--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo hạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo hạm
+
Gunboat
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
pháo hạm
:
Gunboat
+
rhinal
:
(giải phẫu) (thuộc) mũi
+
đem lòng
:
Entertian the feeling ofĐem lòng luyến tiếc thời còn trẻTo entertian the feeling of regretfor one's youth
+
cursor
:
đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)
+
ridel
:
(tôn giáo) màn (bàn thờ)